Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắc dạ


rassasiant
Thức ăn chắc dạ
aliments rassasiants
rassuré
Ông ấy đã hứa, tôi chắc dạ
il a promis, je suis rassuré



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.